Có 4 kết quả:
盘石 pán shí ㄆㄢˊ ㄕˊ • 盤石 pán shí ㄆㄢˊ ㄕˊ • 磐石 pán shí ㄆㄢˊ ㄕˊ • 蟠石 pán shí ㄆㄢˊ ㄕˊ
giản thể
phồn thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đá tảng
Từ điển Trung-Anh
boulder
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
giản thể
phồn thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể